|
|
|
Thống kê truy cập |
Tổng số:
332395
Số người online:
31
|
|
|
|
|
Bảng giá Vé máy bay nội địa |
|
. |
Ha Noi (HAN) - Da Nang (DAD) | Số TT | Hãng hàng không | Giờ bay | Giờ đến | Số hiệu chuyến bay | Loại máy bay | Thời gian bay | TICKETPRICE (VNĐ) | Đặt vé | 1 chiều | Khứ hồi | 1 | Vietnam Airlines | 06:35, 11:45, 17:00 các ngày trong tuần | 07:50, 13:00, 18:15 cùng ngày | VN311, VN315, VN319 | Airbus 320/321/333 | 01:15 | 980.000 | 1.960.000 | | 2 | Vietnam Airlines | 06:35, 11:45, 17:00 các ngày trong tuần | 07:50, 13:00, 18:15 cùng ngày | VN311, VN315, VN319 | Airbus 320/321/333 | 01:15 | 830.000 | 1.660.000 | | | Ha Noi (HAN) - Da Lat (DLI) | Số TT | Hãng hàng không | Giờ bay | Giờ đến | Số hiệu chuyến bay | Loại máy bay | Thời gian bay | TICKETPRICE (VNĐ) | Đặt vé | 1 chiều | Khứ hồi | 1 | Vietnam Airlines | 07:30 các ngày trong tuần | 09:10 cùng ngày | VN277 | Fokker 70/ 79 chỗ | 01:40 | 1.430.000 | 2.860.000 | | 2 | Vietnam Airlines | 07:30 các ngày trong tuần | 09:10 cùng ngày | VN277 | Fokker 70/ 79 chỗ | 01:40 | 1.290.000 | 2.580.000 | | | Ha Noi (HAN) - Hue (HUI) | Số TT | Hãng hàng không | Giờ bay | Giờ đến | Số hiệu chuyến bay | Loại máy bay | Thời gian bay | TICKETPRICE (VNĐ) | Đặt vé | 1 chiều | Khứ hồi | 1 | Vietnam Airlines | 06:30, 11:50, 19:30 các ngày trong tuần | 07:40, 13:00, 20:45 cùng ngày | VN241/ 245/ 247 | Airbus 320 | 01:10 | 980.000 | 1.960.000 | | 2 | Vietnam Airlines | 06:30, 11:50, 19:30 các ngày trong tuần | 07:40, 13:00, 20:45 cùng ngày | VN241/ 245/ 247 | Airbus 320 | 01:10 | 830.000 | 1.660.000 | | | Ha Noi (HAN) - Nha Trang (CXR) | Số TT | Hãng hàng không | Giờ bay | Giờ đến | Số hiệu chuyến bay | Loại máy bay | Thời gian bay | TICKETPRICE (VNĐ) | Đặt vé | 1 chiều | Khứ hồi | 1 | Vietnam Airlines | 05:30, 13:50 các ngày trong tuần | 07:10, 15:30 cùng ngày | VN 267/ 269 | Airbus 320 | 01:40 | 1.475.000 | 2.950.000 | | 2 | Vietnam Airlines | 05:30, 13:50 các ngày trong tuần | 07:10, 15:30 cùng ngày | VN 267/ 269 | Airbus 320 | 01:40 | 1.330.000 | 2.660.000 | | | Ha Noi (HAN) - Phu Quoc (PQC) | Số TT | Hãng hàng không | Giờ bay | Giờ đến | Số hiệu chuyến bay | Loại máy bay | Thời gian bay | TICKETPRICE (VNĐ) | Đặt vé | 1 chiều | Khứ hồi | 1 | Vietnam Airlines | 07:00 các ngày trong tuần | 13:50 cùng ngày | @VN741/VN481 | Airbus 320- 150 chỗ | 03:00 | 2000000 | 4000000 | | 2 | Vietnam Airlines | 07:00 các ngày trong tuần | 11:15 cùng ngày | @VN741/VN479 | Airbus 320-150 chỗ | 03:00 | 2000000 | 4000000 | | 3 | Vietnam Airlines | 06:30 các ngày trong tuần | 13:50 cùng ngày | VN211/VN481 | Airbus 320- 150 chỗ | 03:00 | 2000000 | 4000000 | | 4 | Vietnam Airlines | 08:00 T5, CN | 13:50 cùng ngày | VN213/VN481 | Airbus 320 - 150 chỗ/ AT7 - 67 chỗ | 03:00 | 2000000 | 4000000 | | | Ha Noi (HAN) - Thanh pho Ho Chi Minh (SGN) | Số TT | Hãng hàng không | Giờ bay | Giờ đến | Số hiệu chuyến bay | Loại máy bay | Thời gian bay | TICKETPRICE (VNĐ) | Đặt vé | 1 chiều | Khứ hồi | 1 | Jet Airlines | 9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809 | A320/ B737 | 2 h | 1514000 | 3.028.000 | | 2 | Jet Airlines | 9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809 | A320/ B737 | 2 h | 1330000 | 2.660.000 | | 3 | Vietnam Airlines | 07:00, 07:50, 08:05, 09:30, 10:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:10, 20:00 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | VN213/ 215/ 217/ 219/ 225 | Boeing 777 | 02:00 | 1.530.000 | 3.060.000 | | 4 | Vietnam Airlines | 07:00, 07:50, 08:05, 09:30, 10:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:10, 20:00 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | VN213/ 215/ 217/ 219/ 225 | Boeing 777 | 02:00 | 1.380.000 | 2.760.000 | | 5 | Vietnam Airlines | 07:00, 07:50, 08:05, 09:30, 10:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:10, 20:00 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | VN213/ 215/ 217/ 219/ 225 | Boeing 777 | 02:00 | 1.230.000 | 2.460.000 | | 6 | Vietnam Airlines | 07:00, 07:50, 08:05, 09:30, 10:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:10, 20:00 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | VN213/ 215/ 217/ 219/ 225 | Boeing 777 | 02:00 | 1.455.000 | 2.910.000 | | 7 | Vietnam Airlines | 07:00, 07:50, 08:05, 09:30, 10:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:10, 20:00 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | VN213/ 215/ 217/ 219/ 225 | Boeing 777 | 2 h | | 2.010.000 (Dành cho người già và Sinh viên) | | 8 | Jet Airlines | 9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809 | A320/ B737 | 2 h | 1277500 | 2.555.000 | | 9 | Jet Airlines | 9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809 | A320/ B737 | 2 h | 1241000 | 2.482.000 | | 10 | Jet Airlines | 9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809 | A320/ B737 | 2 h | 1225000 | 2.450.000 | | 11 | Jet Airlines | 9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809 | A320/ B737 | 2 h | 1120000 | 2.240.000 | | 12 | Jet Airlines | 9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần | Sau 2 giờ đồng hồ | BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809 | A320/ B737 | 2 h | 1172500 | 2.345.000 | | Ghi chú Giá trên đã bao gồm Thuế sân bay Giá vé cho trẻ em, trẻ nhỏ: QGiá cho trẻ em (từ 2 tuổi đến 12 tuổi): Bằng 75% giá áp dụng cho người lớn QGiá cho trẻ nhỏ (dưới hai tuổi): Bằng 10% giá áp dụng cho người lớn Điều kiện: QHoàn vé: Được phép với mức phí bằng 10% giá trị còn lại của vé Mọi chi tiết xin liên hệ: Booking office
ĐẠI VIỆT TRAVEL C1 Hoàng Cầu - Đống Đa , Hà Nội Tel: 04.6.2957758 * 04.35.37.87.60 * 04.35.37.87.61
|
|
 |
|
|
| |
|