Thống kê truy cập
Tổng số:
407979
Số người online:
36
Bảng giá Vé máy bay nội địa
.
Ha Noi (HAN) - Da Nang (DAD) Số TT
Hãng hàng không Giờ bay
Giờ đến
Số hiệu chuyến bay
Loại máy bay
Thời gian bay
TICKETPRICE (VNĐ)
Đặt vé
1 chiều
Khứ hồi
1
Vietnam Airlines
06:35, 11:45, 17:00 các ngày trong tuần
07:50, 13:00, 18:15 cùng ngày
VN311, VN315, VN319
Airbus 320/321/333
01:15
980.000
1.960.000
2
Vietnam Airlines
06:35, 11:45, 17:00 các ngày trong tuần
07:50, 13:00, 18:15 cùng ngày
VN311, VN315, VN319
Airbus 320/321/333
01:15
830.000
1.660.000
Ha Noi (HAN) - Da Lat (DLI)
Số TT
Hãng hàng không Giờ bay
Giờ đến
Số hiệu chuyến bay
Loại máy bay
Thời gian bay
TICKETPRICE (VNĐ)
Đặt vé
1 chiều
Khứ hồi
1
Vietnam Airlines
07:30 các ngày trong tuần
09:10 cùng ngày
VN277
Fokker 70/ 79 chỗ
01:40
1.430.000
2.860.000
2
Vietnam Airlines
07:30 các ngày trong tuần
09:10 cùng ngày
VN277
Fokker 70/ 79 chỗ
01:40
1.290.000
2.580.000
Ha Noi (HAN) - Hue (HUI) Số TT
Hãng hàng không Giờ bay
Giờ đến
Số hiệu chuyến bay
Loại máy bay
Thời gian bay
TICKETPRICE (VNĐ)
Đặt vé
1 chiều
Khứ hồi
1
Vietnam Airlines
06:30, 11:50, 19:30 các ngày trong tuần
07:40, 13:00, 20:45 cùng ngày
VN241/ 245/ 247
Airbus 320
01:10
980.000
1.960.000
2
Vietnam Airlines
06:30, 11:50, 19:30 các ngày trong tuần
07:40, 13:00, 20:45 cùng ngày
VN241/ 245/ 247
Airbus 320
01:10
830.000
1.660.000
Ha Noi (HAN) - Nha Trang (CXR) Số TT
Hãng hàng không Giờ bay
Giờ đến
Số hiệu chuyến bay
Loại máy bay
Thời gian bay
TICKETPRICE (VNĐ)
Đặt vé
1 chiều
Khứ hồi
1
Vietnam Airlines
05:30, 13:50 các ngày trong tuần
07:10, 15:30 cùng ngày
VN 267/ 269
Airbus 320
01:40
1.475.000
2.950.000
2
Vietnam Airlines
05:30, 13:50 các ngày trong tuần
07:10, 15:30 cùng ngày
VN 267/ 269
Airbus 320
01:40
1.330.000
2.660.000
Ha Noi (HAN) - Phu Quoc (PQC) Số TT
Hãng hàng không Giờ bay
Giờ đến
Số hiệu chuyến bay
Loại máy bay
Thời gian bay
TICKETPRICE (VNĐ)
Đặt vé
1 chiều
Khứ hồi
1
Vietnam Airlines
07:00 các ngày trong tuần
13:50 cùng ngày
@VN741/VN481
Airbus 320- 150 chỗ
03:00
2000000
4000000
2
Vietnam Airlines
07:00 các ngày trong tuần
11:15 cùng ngày
@VN741/VN479
Airbus 320-150 chỗ
03:00
2000000
4000000
3
Vietnam Airlines
06:30 các ngày trong tuần
13:50 cùng ngày
VN211/VN481
Airbus 320- 150 chỗ
03:00
2000000
4000000
4
Vietnam Airlines
08:00 T5, CN
13:50 cùng ngày
VN213/VN481
Airbus 320 - 150 chỗ/ AT7 - 67 chỗ
03:00
2000000
4000000
Ha Noi (HAN) - Thanh pho Ho Chi Minh (SGN) Số TT
Hãng hàng không Giờ bay
Giờ đến
Số hiệu chuyến bay
Loại máy bay
Thời gian bay
TICKETPRICE (VNĐ)
Đặt vé
1 chiều
Khứ hồi
1
Jet Airlines
9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809
A320/ B737
2 h
1514000
3.028.000
2
Jet Airlines
9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809
A320/ B737
2 h
1330000
2.660.000
3
Vietnam Airlines
07:00, 07:50, 08:05, 09:30, 10:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:10, 20:00 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
VN213/ 215/ 217/ 219/ 225
Boeing 777
02:00
1.530.000
3.060.000
4
Vietnam Airlines
07:00, 07:50, 08:05, 09:30, 10:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:10, 20:00 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
VN213/ 215/ 217/ 219/ 225
Boeing 777
02:00
1.380.000
2.760.000
5
Vietnam Airlines
07:00, 07:50, 08:05, 09:30, 10:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:10, 20:00 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
VN213/ 215/ 217/ 219/ 225
Boeing 777
02:00
1.230.000
2.460.000
6
Vietnam Airlines
07:00, 07:50, 08:05, 09:30, 10:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:10, 20:00 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
VN213/ 215/ 217/ 219/ 225
Boeing 777
02:00
1.455.000
2.910.000
7
Vietnam Airlines
07:00, 07:50, 08:05, 09:30, 10:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:10, 20:00 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
VN213/ 215/ 217/ 219/ 225
Boeing 777
2 h
2.010.000 (Dành cho người già và Sinh viên)
8
Jet Airlines
9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809
A320/ B737
2 h
1277500
2.555.000
9
Jet Airlines
9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809
A320/ B737
2 h
1241000
2.482.000
10
Jet Airlines
9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809
A320/ B737
2 h
1225000
2.450.000
11
Jet Airlines
9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809
A320/ B737
2 h
1120000
2.240.000
12
Jet Airlines
9:00, 10:00, 13:05, 16:35, 18:05, 19:45, 21:35 các ngày trong tuần
Sau 2 giờ đồng hồ
BL791/ 793/ 797/ 805/ 807/ 809
A320/ B737
2 h
1172500
2.345.000
Ghi chú
Giá trên đã bao gồm Thuế sân bay
Giá vé cho trẻ em, trẻ nhỏ:
Q Giá cho trẻ em (từ 2 tuổi đến 12 tuổi): Bằng 75% giá áp dụng cho người lớn
Q Giá cho trẻ nhỏ (dưới hai tuổi): Bằng 10% giá áp dụng cho người lớn
Điều kiện:
Q Hoàn vé: Được phép với mức phí bằng 10% giá trị còn lại của vé
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Booking office
ĐẠI VIỆT TRAVEL C1 Hoàng Cầu - Đống Đa , Hà Nội Tel: 04.6.2957758 * 04.35.37.87.60 * 04.35.37.87.61